Chi tiết từ vựng

糖尿病 【táng niào bìng】

heart
(Phân tích từ 糖尿病)
Nghĩa từ: Bệnh tiểu đường
Hán việt: đường niếu bệnh
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận