糖尿病
tángniàobìng
Bệnh tiểu đường
Hán việt: đường niếu bệnh
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
huàyànjiéguǒxiǎnshìyǒutángniàobìng糖尿病
Kết quả xét nghiệm cho thấy anh ấy bị tiểu đường.
2
tángniàobìng糖尿病shìyīzhǒngchángjiàndemànxìngbìng
Tiểu đường là một loại bệnh mãn tính phổ biến.
3
yīnwèitángniàobìng糖尿病suǒyǐbùnéngchītáng
Anh ấy bị tiểu đường nên không thể ăn đường.