Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 糖尿病
糖尿病
tángniàobìng
Bệnh tiểu đường
Hán việt:
đường niếu bệnh
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 糖尿病
尿
【niào】
Nước tiểu
病
【bìng】
bệnh, bệnh tật, bị bệnh
糖
【táng】
đường
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 糖尿病
Ví dụ
1
huàyàn
化
验
jiéguǒxiǎnshì
结
果
显
示
tā
他
yǒu
有
tángniàobìng
糖尿病
Kết quả xét nghiệm cho thấy anh ấy bị tiểu đường.
2
tángniàobìng
糖尿病
shì
是
yīzhǒng
一
种
chángjiàn
常
见
de
的
mànxìngbìng
慢
性
病
。
Tiểu đường là một loại bệnh mãn tính phổ biến.
3
tā
他
yīnwèi
因
为
tángniàobìng
糖尿病
suǒyǐ
所
以
bùnéng
不
能
chītáng
吃
糖
。
Anh ấy bị tiểu đường nên không thể ăn đường.