Vỏ
Hán việt: xác
一丨一丶フノフ
7
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
háizimenzàihǎibiānjiǎnbèiké
Bọn trẻ nhặt vỏ sò bên bờ biển.
2
guīdejiǎqiàohěnyìng
Mai rùa rất cứng.

Từ đã xem