Chi tiết từ vựng

贝壳 【bèiké】

heart
(Phân tích từ 贝壳)
Nghĩa từ: Vỏ sò
Hán việt: bối xác
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

háizi
孩子
men
zài
hǎibiān
海边
jiǎn
bèiké
贝壳
The children are collecting shells on the beach.
Bọn trẻ nhặt vỏ sò bên bờ biển.
Bình luận