Chi tiết từ vựng

贝壳 【bèi ké】

heart
(Phân tích từ 贝壳)
Nghĩa từ: Vỏ sò
Hán việt: bối xác
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你