Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 贝壳
贝壳
bèiké
Vỏ sò
Hán việt:
bối xác
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 贝壳
壳
【ké】
Vỏ
贝
【bèi】
vỏ sò, tiền
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 贝壳
Luyện tập
Ví dụ
1
háizi
孩
子
men
们
zài
在
hǎibiān
海
边
jiǎn
捡
bèiké
贝壳
Bọn trẻ nhặt vỏ sò bên bờ biển.
Từ đã xem