Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
贝壳 【bèiké】
(Phân tích từ 贝壳)
Nghĩa từ:
Vỏ sò
Hán việt:
bối xác
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
háizi
孩子
men
们
zài
在
hǎibiān
海边
jiǎn
捡
bèiké
贝壳
。
The children are collecting shells on the beach.
Bọn trẻ nhặt vỏ sò bên bờ biển.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập