Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 吻
吻
wěn
Hôn
Hán việt:
vẫn
Nét bút
丨フ一ノフノノ
Số nét
7
Lượng từ:
口
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 吻
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
接吻
jiēwěn
Hôn
Ví dụ
1
tāmen
他
们
zài
在
yuèguāng
月
光
xià
下
jiēwěn
接
吻
。
Họ đã hôn nhau dưới ánh trăng.
2
dìyī
第
一
cì
次
jiēwěn
接
吻
zǒngshì
总
是
nánwàng
难
忘
de
的
。
Lần hôn đầu luôn là không thể quên.
3
diànyǐng
电
影
zhōng
中
de
的
jiēwěn
接
吻
chǎngjǐng
场
景
hěn
很
làngmàn
浪
漫
。
Cảnh hôn trong phim rất lãng mạn.
Từ đã xem