wěn
Hôn
Hán việt: vẫn
丨フ一ノフノノ
7
HSK1
Động từ

Từ ghép

Ví dụ

1
tāmenzàiyuèguāngxiàjiēwěn
Họ đã hôn nhau dưới ánh trăng.
2
dìyījiēwěnzǒngshìnánwàngde
Lần hôn đầu luôn là không thể quên.
3
diànyǐngzhōngdejiēwěnchǎngjǐnghěnlàngmàn
Cảnh hôn trong phim rất lãng mạn.

Từ đã xem