Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 接吻
接吻
jiēwěn
Hôn
Hán việt:
tiếp vẫn
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 接吻
吻
【wěn】
Hôn
接
【jiē】
nhận, đón, tiếp nhận, nghe (điện thoại)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 接吻
Ví dụ
1
tāmen
他
们
zài
在
yuèguāng
月
光
xià
下
jiēwěn
接吻
Họ đã hôn nhau dưới ánh trăng.
2
dìyīcì
第
一
次
jiēwěn
接吻
zǒngshì
总
是
nánwàng
难
忘
de
的
。
Lần hôn đầu luôn là không thể quên.
3
diànyǐng
电
影
zhōng
中
de
的
jiēwěn
接吻
chǎngjǐng
场
景
hěn
很
làngmàn
浪
漫
。
Cảnh hôn trong phim rất lãng mạn.