Chi tiết từ vựng

接吻 【jiēwěn】

heart
(Phân tích từ 接吻)
Nghĩa từ: Hôn
Hán việt: tiếp vẫn
Cấp độ: HSK6
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

tāmen
他们
zài
yuèguāng
月光
xià
jiēwěn
接吻
They kissed under the moonlight.
Họ đã hôn nhau dưới ánh trăng.
dìyīcì
第一次
jiēwěn
接吻
zǒngshì
总是
nánwàng
难忘
de
的。
The first kiss is always unforgettable.
Lần hôn đầu luôn là không thể quên.
diànyǐng
电影
zhōng
de
jiēwěn
接吻
chǎngjǐng
场景
hěn
làngmàn
浪漫。
The kissing scene in the movie is very romantic.
Cảnh hôn trong phim rất lãng mạn.
Bình luận