Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 龟
【龜】
龟
guī
Rùa
Hán việt:
cưu
Nét bút
ノフ丨フ一一フ
Số nét
7
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 龟
Từ ghép
海龟
hǎiguī
Con rùa
Ví dụ
1
guī
龟
de
的
jiǎqiào
甲
壳
hěn
很
yìng
硬
。
Mai rùa rất cứng.