Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
龟
【龜】
【guī】
Nghĩa từ:
Rùa
Hán việt:
cưu
Nét bút:
ノフ丨フ一一フ
Tổng số nét:
7
Loai từ:
Danh từ
Được cấu thành từ:
⺈
电
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
hǎi guī
海
龟
Con rùa
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Xem cách viết
Tập viết
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send