Chi tiết từ vựng

【龜】【guī】

heart
Nghĩa từ: Rùa
Hán việt: cưu
Nét bút: ノフ丨フ一一フ
Tổng số nét: 7
Loai từ: Danh từ
Được cấu thành từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

hǎi guī

Con rùa

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu