Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 海龟
海龟
hǎiguī
Con rùa
Hán việt:
hải cưu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 海龟
海
【hǎi】
Biển
龟
【guī】
Rùa
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 海龟
Ví dụ
1
hǎiguī
海龟
shì
是
chángshòu
长
寿
de
的
xiàngzhēng
象
征
。
Rùa biển là biểu tượng của sự trường thọ.
2
wǒmen
我
们
zài
在
hǎibiān
海
边
kàndào
看
到
le
了
yīzhī
一
只
hǎiguī
海龟
Chúng tôi đã nhìn thấy một con rùa biển ở bờ biển.
3
hǎiguī
海龟
de
的
ké
壳
fēicháng
非
常
yìng
硬
。
Mai của rùa biển rất cứng.