海龟
hǎiguī
Con rùa
Hán việt: hải cưu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
hǎiguī海龟shìchángshòu寿dexiàngzhēng
Rùa biển là biểu tượng của sự trường thọ.
2
wǒmenzàihǎibiānkàndàoleyīzhīhǎiguī海龟
Chúng tôi đã nhìn thấy một con rùa biển ở bờ biển.
3
hǎiguī海龟defēichángyìng
Mai của rùa biển rất cứng.