Ghen tị
Hán việt: đố
フノ一丶フ一ノ
7
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yīnwèidechénggōngérjìdù
Anh ấy ghen tị với tôi vì sự thành công của tôi.
2
jìdùzhīhuìhuǐledexīnqíng
Ghen tị chỉ sẽ làm hỏng tâm trạng của bạn.
3
shìtúyǐncángduìpéngyǒudejìdù
Cô ấy cố gắng giấu đi sự ghen tị của mình với bạn bè.

Từ đã xem