Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 妒
妒
dù
Ghen tị
Hán việt:
đố
Nét bút
フノ一丶フ一ノ
Số nét
7
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 妒
Luyện tập
Từ ghép
嫉妒
jídù
Thèm muốn, đố kỵ
Ví dụ
1
tā
他
yīnwèi
因
为
wǒ
我
de
的
chénggōng
成
功
ér
而
jìdù
忌
妒
wǒ
我
。
Anh ấy ghen tị với tôi vì sự thành công của tôi.
2
jìdù
忌
妒
zhīhuì
只
会
huǐ
毁
le
了
nǐ
你
de
的
xīnqíng
心
情
。
Ghen tị chỉ sẽ làm hỏng tâm trạng của bạn.
3
tā
她
shìtú
试
图
yǐncáng
隐
藏
tā
她
duì
对
péngyǒu
朋
友
de
的
jìdù
忌
妒
。
Cô ấy cố gắng giấu đi sự ghen tị của mình với bạn bè.
Từ đã xem