尬
一ノフノ丶ノ丨
7
HSK1
Tính từ
Từ ghép
Ví dụ
1
笑容可以化解尴尬的气氛
Nụ cười có thể làm tan bớt không khí ngại ngùng
2
这个场面太尴尬了。
Cảnh tượng này quá xấu hổ.
3
我在众人面前跌倒了,感到非常尴尬。
Tôi ngã trước mặt mọi người và cảm thấy vô cùng xấu hổ.
4
他们因为误会而产生了尴尬的沉默。
Họ rơi vào sự im lặng xấu hổ vì hiểu lầm.