尴尬
gāngà
Xấu hổ
Hán việt: dam giới
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
xiàoróngkěyǐhuàjiěgāngà尴尬deqìfēn
Nụ cười có thể làm tan bớt không khí ngại ngùng
2
zhègechǎngmiàntàigāngà尴尬le
Cảnh tượng này quá xấu hổ.
3
zàizhòngrénmiànqiándiēdǎolegǎndàofēichánggāngà尴尬
Tôi ngã trước mặt mọi người và cảm thấy vô cùng xấu hổ.
4
tāmenyīnwèiwùhuìérchǎnshēnglegāngà尴尬dechénmò
Họ rơi vào sự im lặng xấu hổ vì hiểu lầm.

Từ đã xem