也
フ丨フ
3
HSK1
Trạng từ
Từ ghép
Ví dụ
1
我也喜欢足球
Tôi cũng thích bóng đá.
2
她也是学生
Cô ấy cũng là sinh viên.
3
他吃饭,我也吃饭
Anh ấy ăn cơm, tôi cũng ăn.
4
我们也想去旅行
Chúng tôi cũng muốn đi du lịch.
5
她也不知道答案
Cô ấy cũng không biết câu trả lời.
6
A 对不起,我迟到了。B: 没什么,我们也刚到。:
Xin lỗi, tôi đến muộn. Không sao, chúng tôi cũng vừa mới đến.
7
我再也不想去那里。
Tôi không muốn đi đến đó nữa.
8
这种天气真舒服,不冷也不热。
Thời tiết này thật dễ chịu, không lạnh cũng không nóng.
9
要是你不去,我也不去
Nếu bạn không đi, tôi cũng không đi.
10
虽然这里的食物很好,但是价格也很贵。
Mặc dù đồ ăn ở đây rất ngon nhưng giá cả cũng rất cao.
11
生活有高潮也有低潮。
Cuộc sống có thăng có trầm.
12
也许明天会下雨。
Có lẽ ngày mai sẽ mưa.