Chi tiết từ vựng

Từ vựng
Ngữ pháp

【yě】

heart
Nghĩa từ: Cũng, nữa
Hán việt:
Nét bút: フ丨フ
Tổng số nét: 3
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Trạng từ
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

yě xǔ

có lẽ, có thể

Ví dụ:

xǐhuān
喜欢
zúqiú
足球
Tôi cũng thích bóng đá.
shì
xuéshēng
学生
Cô ấy cũng là sinh viên.
chīfàn
吃饭,
chīfàn
吃饭
Anh ấy ăn cơm, tôi cũng ăn.
wǒmen
我们
xiǎng
lǚxíng
旅行
Chúng tôi cũng muốn đi du lịch.
zhīdào
知道
dáàn
答案
Cô ấy cũng không biết câu trả lời.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?