Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 也许
【也許】
也许
yěxǔ
có lẽ, có thể
Hán việt:
dã hổ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Trạng từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 也许
Ví dụ
1
yěxǔ
也许
míngtiān
明
天
huì
会
xiàyǔ
下
雨
。
Có lẽ ngày mai sẽ mưa.
2
yěxǔ
也许
wǒ
我
yīnggāi
应
该
zàishìyīcì
再
试
一
次
。
Có lẽ tôi nên thử lại một lần nữa.
3
yěxǔ
也许
wǒmen
我
们
zǒu
走
cuòlù
错
路
le
了
。
Có lẽ chúng ta đã đi nhầm đường.
4
yěxǔ
也许
tā
他
bù
不
xǐhuān
喜
欢
zhège
这
个
lǐwù
礼
物
。
Có thể anh ấy không thích món quà này.
5
yěxǔ
也许
wǒmen
我
们
yīnggāi
应
该
huàn
换
yīzhǒng
一
种
fāngfǎ
方
法
。
Có lẽ chúng ta nên thay đổi phương pháp.
6
yěxǔ
也许
xiànzài
现
在
búshì
不
是
shuō
说
zhège
这
个
de
的
shíhòu
时
候
。
Có lẽ bây giờ không phải là lúc để nói về điều này.