Chi tiết từ vựng

也许 【也許】【yěxǔ】

heart
(Phân tích từ 也许)
Nghĩa từ: có lẽ, có thể
Hán việt: dã hổ
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Trạng từ

Ví dụ:

yěxǔ
也许
míngtiān
明天
huì
xiàyǔ
下雨。
Có lẽ ngày mai sẽ mưa.
yěxǔ
也许
yīnggāi
应该
zàishìyīcì
再试一次。
Có lẽ tôi nên thử lại một lần nữa.
yěxǔ
也许
wǒmen
我们
zǒu
cuòlù
错路
le
了。
Có lẽ chúng ta đã đi nhầm đường.
yěxǔ
也许
xǐhuān
喜欢
zhège
这个
lǐwù
礼物。
Có thể anh ấy không thích món quà này.
yěxǔ
也许
wǒmen
我们
yīnggāi
应该
huàn
yīzhǒng
一种
fāngfǎ
方法。
Có lẽ chúng ta nên thay đổi phương pháp.
yěxǔ
也许
xiànzài
现在
búshì
不是
shuō
zhège
这个
de
shíhòu
时候。
Có lẽ bây giờ không phải là lúc để nói về điều này.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?