彼
ノノ丨フノ丨フ丶
8
HSK1
Đại từ
Từ ghép
Ví dụ
1
我们必须尊重彼此。
Chúng ta phải tôn trọng lẫn nhau.
2
我们需要靠彼此才能成功。
Chúng ta cần phải dựa vào nhau để thành công.
3
早上的市场里,叫卖声此起彼伏。
Trong chợ buổi sáng, tiếng gọi bán hàng vang lên khắp nơi.
4
他们有盼望见到彼此。
Họ hy vọng được gặp nhau.