Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 彼此
彼此
bǐcǐ
Lẫn nhau, với nhau
Hán việt:
bỉ thử
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Đại từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 彼此
彼
【bǐ】
cái đó, những cái đó
此
【cǐ】
này, những cái này
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 彼此
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
bìxū
必
须
zūnzhòng
尊
重
bǐcǐ
彼此
Chúng ta phải tôn trọng lẫn nhau.
2
wǒmen
我
们
xūyào
需
要
kào
靠
bǐcǐ
彼此
cáinéng
才
能
chénggōng
成
功
。
Chúng ta cần phải dựa vào nhau để thành công.
3
tāmen
他
们
yǒu
有
pànwàng
盼
望
jiàndào
见
到
bǐcǐ
彼此
Họ hy vọng được gặp nhau.