Hình ảnh:

Từ ghép
Ví dụ
1
最近我都很忙,没时间休息
Gần đây tôi rất bận, không có thời gian nghỉ ngơi.
2
爸爸每天都去工作
Bố mỗi ngày đều đi làm.
3
妈妈每天都很忙
Mẹ tôi mỗi ngày đều rất bận rộn.
4
他每天都练习打篮球
Anh ấy tập chơi bóng rổ mỗi ngày.
5
妹妹每天都练习弹钢琴
Em gái tôi tập đàn piano mỗi ngày.
6
他们都在哪儿?
Họ đều ở đâu?
7
我每天早上都喝茶。
Tôi mỗi ngày buổi sáng đều uống trà.
8
中国的首都是北京。
Thủ đô của Trung Quốc là Bắc Kinh.
9
德国的首都是柏林。
Thủ đô của Đức là Berlin.
10
俄国的首都是莫斯科。
Thủ đô của Nga là Moskva.
11
法国的首都是巴黎。
Thủ đô của Pháp là Paris.
12
韩国的首都是首尔。
Thủ đô của Hàn Quốc là Seoul.