zhī
dệt, tạo vải
Hán việt: chí
フフ一丨フ一ノ丶
8
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
wǒmenyàozǔzhīhuìyì
Chúng tôi sẽ tổ chức một cuộc họp.
2
jiārùlefēizhèngfǔzǔzhī
Anh ấy tham gia một tổ chức phi chính phủ.
3
zhèzǔzhīfùzébǎohùhuánjìng
Tổ chức này chịu trách nhiệm bảo vệ môi trường.
4
zhèshìguójìxìngdezǔzhī
Đây là một tổ chức quốc tế.
5
xuéxiàozǔzhīleyùndònghuì
Nhà trường tổ chức một hoạt động thể thao.
6
guójìhuòbìjījīnzǔzhī
Quỹ Tiền tệ Quốc tế
7
zhīdàozěnmebiānzhīxiédài
Bạn biết cách buộc dây giày không?
8
zhèwèifùwēngjuédìngjuānchūyībàndecáichǎncíshànzǔzhī
Vị phú ông này quyết định hiến một nửa tài sản của mình cho tổ chức từ thiện.
9
chuānshàng穿lenǎinaizhīdemáoyīgǎnjuézhěngrénnuǎnyángyángde
Mặc lên chiếc áo len mà bà đã đan, tôi cảm thấy cả người đều ấm áp.
10
zhèzǔzhīzhǐzàixiànzhìzhèngfǔdequánlì
Tổ chức này nhằm mục đích hạn chế quyền lực của chính phủ.
11
yóurénrúzhī
Nơi đây người đến chơi như tấm thảm dệt

Từ đã xem

AI