组织
个
HSK1
Động từ
Phân tích từ 组织
Ví dụ
1
我们要组织一次会议。
Chúng tôi sẽ tổ chức một cuộc họp.
2
他加入了一个非政府组织
Anh ấy tham gia một tổ chức phi chính phủ.
3
这个组织负责保护环境。
Tổ chức này chịu trách nhiệm bảo vệ môi trường.
4
这是一个国际性的组织
Đây là một tổ chức quốc tế.
5
学校组织了一个运动会。
Nhà trường tổ chức một hoạt động thể thao.
6
国际货币基金组织
Quỹ Tiền tệ Quốc tế
7
这位富翁决定捐出他一半的财产给慈善组织
Vị phú ông này quyết định hiến một nửa tài sản của mình cho tổ chức từ thiện.
8
这个组织旨在限制政府的权力。
Tổ chức này nhằm mục đích hạn chế quyền lực của chính phủ.