Chi tiết từ vựng
组织 【組織】【zǔ zhī】
(Phân tích từ 组织)
Nghĩa từ: tổ chức, cơ quan, cấu trúc
Hán việt: tổ chí
Lượng từ:
个
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Động từ
Ví dụ:
我们
要
组织
一次
会议。
Chúng tôi sẽ tổ chức một cuộc họp.
他
加入
了
一个
非政府
组织。
Anh ấy tham gia một tổ chức phi chính phủ.
这个
组织
负责
保护环境。
Tổ chức này chịu trách nhiệm bảo vệ môi trường.
这是
一个
国际性
的
组织。
Đây là một tổ chức quốc tế.
Bình luận