Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 波
波
bō
sóng
Hán việt:
ba
Nét bút
丶丶一フノ丨フ丶
Số nét
8
Lượng từ:
个, 场
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 波
Từ ghép
微波炉
wéibōlú
Lò vi sóng
Ví dụ
1
tā
他
de
的
shēnghuó
生
活
hěn
很
píngdàn
平
淡
,
jīhū
几
乎
méiyǒu
没
有
shénme
什
么
bōzhé
波
折
。
Cuộc sống của anh ấy rất bình dị, hầu như không có sóng gió gì.
2
zhèbù
这
部
diànyǐng
电
影
ràng
让
wǒ
我
de
的
qíngxù
情
绪
bōdòng
波
动
hěndà
很
大
。
Bộ phim này khiến cho tâm trạng của tôi biến đổi rất lớn.