sóng
Hán việt: ba
丶丶一フノ丨フ丶
8
个, 场
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
deshēnghuóhěnpíngdànjīhūméiyǒushénmebōzhé
Cuộc sống của anh ấy rất bình dị, hầu như không có sóng gió gì.
2
zhèbùdiànyǐngràngdeqíngxùbōdònghěndà
Bộ phim này khiến cho tâm trạng của tôi biến đổi rất lớn.