微波炉
wéibōlú
Lò vi sóng
Hán việt: vi ba lô
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qǐngshíwùfàngjìnwēibōlú微波炉
Hãy đặt thức ăn vào trong lò vi sóng.
2
wēibōlú微波炉gōngzuòlewǔfēnzhōng
Lò vi sóng hoạt động trong năm phút.
3
yòngwēibōlú微波炉jiārèshíwùhěnfāngbiàn便
Việc sử dụng lò vi sóng để hâm nóng thức ăn rất tiện lợi.