Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 货
【貨】
货
huò
hàng hóa, sản phẩm
Hán việt:
hoá
Nét bút
ノ丨ノフ丨フノ丶
Số nét
8
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 货
Từ ghép
售货员
shòuhuòyuán
Nhân viên bán hàng
Ví dụ
1
zài
在
shāngdiàn
商
店
nǐ
你
kěyǐ
可
以
zuò
做
huòbì
货
币
de
的
huàn
换
Bạn có thể đổi tiền tệ ở cửa hàng.
2
bìxū
必
须
fùkuǎn
付
款
cáinéng
才
能
náhuò
拿
货
。
Phải thanh toán mới được lấy hàng.
3
guójìhuòbìjījīnzǔzhī
国
际
货
币
基
金
组
织
Quỹ Tiền tệ Quốc tế
4
qǐng
请
quèrèn
确
认
yīxià
一
下
shōuhuò
收
货
dìzhǐ
地
址
Xin vui lòng xác nhận địa chỉ nhận hàng.