huò
hàng hóa, sản phẩm
Hán việt: hoá
ノ丨ノフ丨フノ丶
8
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zàishāngdiànkěyǐzuòhuòbìdehuàn
Bạn có thể đổi tiền tệ ở cửa hàng.
2
bìxūfùkuǎncáinéngnáhuò
Phải thanh toán mới được lấy hàng.
3
guójìhuòbìjījīnzǔzhī
Quỹ Tiền tệ Quốc tế
4
qǐngquèrènyīxiàshōuhuòdìzhǐ
Xin vui lòng xác nhận địa chỉ nhận hàng.