售货员
shòuhuòyuán
Nhân viên bán hàng
Hán việt: thụ hoá viên
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
nàgèshòuhuòyuán售货员fēichángyǒuhǎo
Người bán hàng đó rất thân thiện.
2
shòuhuòyuán售货员zhèngzàibāngzhùkèhùxuǎnzéyīfú
Người bán hàng đang giúp khách hàng chọn quần áo.
3
xiǎngchéngwéimíngshòuhuòyuán售货员
Tôi muốn trở thành một người bán hàng.

Từ đã xem