Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 售货员
售货员
shòuhuòyuán
Nhân viên bán hàng
Hán việt:
thụ hoá viên
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 售货员
员
【yuán】
thành viên, người
售
【shòu】
bán
货
【huò】
hàng hóa, sản phẩm
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 售货员
Ví dụ
1
nàge
那
个
shòuhuòyuán
售货员
fēicháng
非
常
yǒuhǎo
友
好
。
Người bán hàng đó rất thân thiện.
2
shòuhuòyuán
售货员
zhèngzài
正
在
bāngzhù
帮
助
kèhù
客
户
xuǎnzé
选
择
yīfú
衣
服
。
Người bán hàng đang giúp khách hàng chọn quần áo.
3
wǒ
我
xiǎng
想
chéngwéi
成
为
yīmíng
一
名
shòuhuòyuán
售货员
Tôi muốn trở thành một người bán hàng.