Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 版
版
bǎn
bản, phiên bản
Hán việt:
bản
Nét bút
ノ丨一フノノフ丶
Số nét
8
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 版
Luyện tập
Từ ghép
新版
xīnbǎn
Phiên bản mới
Ví dụ
1
zhège
这
个
ruǎnjiàn
软
件
de
的
xīn
新
bǎnběn
版
本
zēngqiáng
增
强
le
了
yònghù
用
户
tǐyàn
体
验
。
Phiên bản mới của phần mềm này đã tăng cường trải nghiệm người dùng.