新版
xīnbǎn
Phiên bản mới
Hán việt: tân bản
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègèruǎnjiàndexīnbǎnběnzēngqiángleyònghùtǐyàn
Phiên bản mới của phần mềm này đã tăng cường trải nghiệm người dùng.

Từ đã xem