Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 新版
新版
xīnbǎn
Phiên bản mới
Hán việt:
tân bản
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 新版
新
【xīn】
mới, tân
版
【bǎn】
bản, phiên bản
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 新版
Ví dụ
1
zhège
这
个
ruǎnjiàn
软
件
de
的
xīn
新
bǎnběn
版
本
zēngqiáng
增
强
le
了
yònghù
用
户
tǐyàn
体
验
。
Phiên bản mới của phần mềm này đã tăng cường trải nghiệm người dùng.