Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 枪
【槍】
枪
qiāng
súng, giáo
Hán việt:
sang
Nét bút
一丨ノ丶ノ丶フフ
Số nét
8
Lượng từ:
条, 杆
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 枪
Từ ghép
金枪鱼
jīnqiāngyú
Cá ngừ
Ví dụ
1
shìbīng
士
兵
bèizhe
背
着
qiāng
枪
Người lính đang mang súng.