Chi tiết từ vựng

金枪鱼 【jīn qiāng yú】

heart
(Phân tích từ 金枪鱼)
Nghĩa từ: Cá ngừ
Hán việt: kim sang ngư
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你