Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 金枪鱼
金枪鱼
jīnqiāngyú
Cá ngừ
Hán việt:
kim sang ngư
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 金枪鱼
枪
【qiāng】
súng, giáo
金
【jīn】
Kim loại nói chung, vàng
鱼
【yú】
con cá
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 金枪鱼
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
chī
吃
jīnqiāngyú
金枪鱼
sānmíngzhì
三
明
治
。
Tôi thích ăn bánh mì sandwich cá ngừ.
2
chāoshì
超
市
lǐ
里
de
的
jīnqiāngyú
金枪鱼
guàntou
罐
头
mài
卖
wán
完
le
了
。
Hết cá ngừ đóng hộp ở siêu thị rồi.
3
jīnqiāng
金
枪
yúshòusī
鱼
寿
司
shì
是
rìběn
日
本
liàolǐ
料
理
zhōng
中
hěn
很
shòu
受
huānyíng
欢
迎
de
的
yī
一
dào
道
cài
菜
。
Sushi cá ngừ là một món ăn phổ biến trong ẩm thực Nhật Bản.
Từ đã xem