Thích hợp
Hán việt: nghi
丶丶フ丨フ一一一
8
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
chūzūchēzàizhèlǐhěnpiányi便
Taxi ở đây rất rẻ.
2
chāoshìdejiàgébǐjiàopiányi便
Giá cả ở siêu thị khá rẻ.
3
zhèshuāngxiéhěnpiányi便
Đôi giày này rất rẻ.
4
zàizhèjiādiànmǎidōngxī西hěnpiányi便
Mua đồ ở cửa hàng này rất rẻ.
5
zhīdàoyǒumàipiányi便dediànnǎoma
Bạn biết chỗ nào bán máy tính giá rẻ không?
6
wǒmenxūyàozhǎoyígèfángzūpiányi便dedìfāng
Chúng ta cần tìm một nơi có giá thuê nhà rẻ.
7
gōnggòngqìchēchūzūchēpiányi便
Xe buýt rẻ hơn xe taxi.
8
càishìchǎngdecàihěnpiányi便
Rau ở chợ rất rẻ.
9
zhèjiànyīfúhěnpiányi便quèhěnnàichuān穿
Bộ quần áo này rất rẻ, nhưng lại rất bền.
10
shìchǎngshàngmàidemiánǎodōuhěnpiányi便
Áo bông bán ở chợ đều rất rẻ.

Từ đã xem