Chi tiết từ vựng

便宜 【pián yí】

heart
(Phân tích từ 便宜)
Nghĩa từ: Rẻ
Hán việt: tiện nghi
Từ trái nghĩa: 昂贵
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

zhèshuāngxié
这双鞋
hěn
piányí
便宜
Đôi giày này rất rẻ.
zài
zhèjiā
这家
diànmǎi
店买
dōngxī
东西
hěn
piányí
便宜
Mua đồ ở cửa hàng này rất rẻ.
zhīdào
知道
nǎlǐ
哪里
yǒu
mài
piányí
便宜
de
diànnǎo
电脑
ma
吗?
Bạn biết chỗ nào bán máy tính giá rẻ không?
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?