Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
便宜 【pián yí】
(Phân tích từ 便宜)
Nghĩa từ:
Rẻ
Hán việt:
tiện nghi
Từ trái nghĩa:
昂贵
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Tính từ
Ví dụ:
zhèshuāngxié
这双鞋
hěn
很
piányí
便宜
。
Đôi giày này rất rẻ.
zài
在
zhèjiā
这家
diànmǎi
店买
dōngxī
东西
hěn
很
piányí
便宜
。
Mua đồ ở cửa hàng này rất rẻ.
nǐ
你
zhīdào
知道
nǎlǐ
哪里
yǒu
有
mài
卖
piányí
便宜
de
的
diànnǎo
电脑
ma
吗?
Bạn biết chỗ nào bán máy tính giá rẻ không?
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send