便宜
piányí
rẻ, giá rẻ
Hán việt: tiện nghi
昂贵
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
chūzūchēzàizhèlǐhěnpiányi便宜
Taxi ở đây rất rẻ.
2
chāoshìdejiàgébǐjiàopiányi便宜
Giá cả ở siêu thị khá rẻ.
3
zhèshuāngxiéhěnpiányi便宜
Đôi giày này rất rẻ.
4
zàizhèjiādiànmǎidōngxī西hěnpiányi便宜
Mua đồ ở cửa hàng này rất rẻ.
5
zhīdàoyǒumàipiányi便宜dediànnǎoma
Bạn biết chỗ nào bán máy tính giá rẻ không?
6
wǒmenxūyàozhǎoyígèfángzūpiányi便宜dedìfāng
Chúng ta cần tìm một nơi có giá thuê nhà rẻ.
7
gōnggòngqìchēchūzūchēpiányi便宜
Xe buýt rẻ hơn xe taxi.
8
càishìchǎngdecàihěnpiányi便宜
Rau ở chợ rất rẻ.
9
zhèjiànyīfúhěnpiányi便宜quèhěnnàichuān穿
Bộ quần áo này rất rẻ, nhưng lại rất bền.
10
shìchǎngshàngmàidemiánǎodōuhěnpiányi便宜
Áo bông bán ở chợ đều rất rẻ.

Từ đã xem