con hổ, tuổi hổ (con giáp)
Hán việt: hổ
丨一フノ一フノフ
8
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
jīntiānzěnmeyàngmǎmǎhǔhǔ
Hôm nay bạn thế nào? Tàm tạm.
2
zhèjiācānguǎndeshíwùmǎmǎhǔhǔ
Đồ ăn ở nhà hàng này cũng tàm tạm.
3
dehànyǔshuōmǎmǎhǔhǔ
Anh ấy nói tiếng Trung cũng ổn.