Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 虎
虎
hǔ
con hổ, tuổi hổ (con giáp)
Hán việt:
hổ
Nét bút
丨一フノ一フノフ
Số nét
8
Lượng từ:
只
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 虎
Luyện tập
Từ ghép
马马虎虎
mǎma-hūhū
tàm tạm, qua loa, xuề xòa
Ví dụ
1
nǐ
你
jīntiān
今
天
zěnmeyàng
怎
么
样
?
mǎmǎhǔhǔ
马
马
虎
虎
。
Hôm nay bạn thế nào? Tàm tạm.
2
zhèjiā
这
家
cānguǎn
餐
馆
de
的
shíwù
食
物
mǎmǎhǔhǔ
马
马
虎
虎
。
Đồ ăn ở nhà hàng này cũng tàm tạm.
3
tā
他
de
的
hànyǔ
汉
语
shuō
说
dé
得
mǎmǎhǔhǔ
马
马
虎
虎
。
Anh ấy nói tiếng Trung cũng ổn.