Chi tiết từ vựng

马马虎虎 【馬馬虎虎】【mǎ mǎ hǔ hǔ】

heart
(Phân tích từ 马马虎虎)
Nghĩa từ: Tàm tạm, không tốt cũng không xấu, bình thường, cũng ổn
Hán việt: mã mã hổ hổ
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

jīntiān
今天
zěnmeyàng
怎么样?
mǎmǎhǔhǔ
马马虎虎
Hôm nay bạn thế nào? Tàm tạm.
zhèjiā
这家
cānguǎn
餐馆
de
shíwù
食物
mǎmǎhǔhǔ
马马虎虎
Đồ ăn ở nhà hàng này cũng tàm tạm.
de
hànyǔ
汉语
shuō
mǎmǎhǔhǔ
马马虎虎
Anh ấy nói tiếng Trung cũng ổn.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu