Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 马马虎虎
【馬馬虎虎】
马马虎虎
mǎma-hūhū
tàm tạm, qua loa, xuề xòa
Hán việt:
mã mã hổ hổ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 马马虎虎
虎
【hǔ】
con hổ, tuổi hổ (con giáp)
马
【mǎ】
con ngựa, tuổi ngựa (con giáp)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 马马虎虎
Ví dụ
1
nǐ
你
jīntiān
今
天
zěnmeyàng
怎
么
样
?
mǎmǎhǔhǔ
马马虎虎
Hôm nay bạn thế nào? Tàm tạm.
2
zhèjiā
这
家
cānguǎn
餐
馆
de
的
shíwù
食
物
mǎmǎhǔhǔ
马马虎虎
Đồ ăn ở nhà hàng này cũng tàm tạm.
3
tā
他
de
的
hànyǔ
汉
语
shuō
说
dé
得
mǎmǎhǔhǔ
马马虎虎
Anh ấy nói tiếng Trung cũng ổn.