马马虎虎
mǎma-hūhū
tàm tạm, qua loa, xuề xòa
Hán việt: mã mã hổ hổ
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
jīntiānzěnmeyàngmǎmǎhǔhǔ马马虎虎
Hôm nay bạn thế nào? Tàm tạm.
2
zhèjiācānguǎndeshíwùmǎmǎhǔhǔ马马虎虎
Đồ ăn ở nhà hàng này cũng tàm tạm.
3
dehànyǔshuōmǎmǎhǔhǔ马马虎虎
Anh ấy nói tiếng Trung cũng ổn.