软
一フ丨一ノフノ丶
8
硬
种
HSK1
Từ ghép
Ví dụ
1
这个馒头很软很好吃。
Cái bánh bao này rất mềm và ngon.
2
你能帮我装这个软件吗?
Bạn có thể giúp tôi cài đặt phần mềm này không?
3
你应该装一个防毒软件。
Bạn nên cài đặt một phần mềm diệt virus.
4
这个公司是我国最大的软件单位之一。
Công ty này là một trong những đơn vị phần mềm lớn nhất của nước tôi.
5
这个软件的新版本增强了用户体验。
Phiên bản mới của phần mềm này đã tăng cường trải nghiệm người dùng.
6
我觉得这个软件比较好使。
Tôi cảm thấy phần mềm này khá là hữu dụng.
7
我觉得这个软件比较好使
Tôi cảm thấy phần mềm này khá là dễ sử dụng