软件
ruǎnjiàn
Phần mềm
Hán việt: nhuyễn kiện
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
néngbāngzhuāngzhèruǎnjiàn软件
Bạn có thể giúp tôi cài đặt phần mềm này không?
2
yīnggāizhuāngfángdúruǎnjiàn软件
Bạn nên cài đặt một phần mềm diệt virus.
3
zhègōngsīshìwǒguózuìderuǎnjiàn软件dānwèizhī
Công ty này là một trong những đơn vị phần mềm lớn nhất của nước tôi.
4
zhèruǎnjiàn软件dexīnbǎnběnzēngqiángleyònghùtǐyàn
Phiên bản mới của phần mềm này đã tăng cường trải nghiệm người dùng.
5
juédezhèruǎnjiàn软件bǐjiàohǎoshǐ使
Tôi cảm thấy phần mềm này khá là hữu dụng.
6
juédezhèruǎnjiàn软件bǐjiàohǎoshǐ使
Tôi cảm thấy phần mềm này khá là dễ sử dụng

Từ đã xem

AI