Phân tích
Hán việt: tích
一丨ノ丶ノノ一丨
8
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
gēnjùshìchǎngfēnxīwǒmenyùcèxiāoshòuhuìzēngjiā
Dựa vào phân tích thị trường, chúng tôi dự đoán doanh số sẽ tăng.