Mồ côi
Hán việt:
フ丨一ノノフ丶丶
8
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yīnwèizhǎngshíjiāndegūdúérfākuáng
Anh ấy phát điên vì đã cô đơn quá lâu.
2
gūdú
Cô ấy sợ cô đơn.

Từ đã xem