Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 孤
孤
gū
Mồ côi
Hán việt:
cô
Nét bút
フ丨一ノノフ丶丶
Số nét
8
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 孤
Luyện tập
Từ ghép
孤独
gūdú
Cô đơn
Ví dụ
1
tā
他
yīnwèi
因
为
chángshíjiān
长
时
间
de
的
gūdú
孤
独
ér
而
fākuáng
发
狂
。
Anh ấy phát điên vì đã cô đơn quá lâu.
2
tā
她
pà
怕
gūdú
孤
独
。
Cô ấy sợ cô đơn.