孤独
gūdú
Cô đơn
Hán việt: cô độc
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
yīnwèizhǎngshíjiāndegūdú孤独érfākuáng
Anh ấy phát điên vì đã cô đơn quá lâu.
2
gūdú孤独
Cô ấy sợ cô đơn.

Từ đã xem