Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 孤独
孤独
gūdú
Cô đơn
Hán việt:
cô độc
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 孤独
孤
【gū】
Mồ côi
独
【dú】
độc lập, một mình
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 孤独
Ví dụ
1
tā
他
yīnwèi
因
为
chángshíjiān
长
时
间
de
的
gūdú
孤独
ér
而
fākuáng
发
狂
。
Anh ấy phát điên vì đã cô đơn quá lâu.
2
tā
她
pà
怕
gūdú
孤独
Cô ấy sợ cô đơn.