jiān
Vai
Hán việt: khiên
丶フ一ノ丨フ一一
8
HSK1

Ví dụ

1
qīngqīngpènglepèngdejiānbǎng
Cô ấy nhẹ nhàng chạm vào vai tôi.
2
pāipāidejiānbǎngbiǎoshìānwèi
Anh ấy vỗ nhẹ vào vai tôi để an ủi.
3
zàizǒulángshàngzhuàngdàolejiānbǎng
Cô ấy đã va vào vai ở hành lang.

Từ đã xem