肩膀
jiānbǎng
Bờ vai
Hán việt: khiên bàng
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qīngqīngdìpènglepèngdejiānpáng肩膀
Cô ấy nhẹ nhàng chạm vào vai tôi.
2
pāipāidejiānpáng肩膀biǎoshìānwèi
Anh ấy vỗ nhẹ vào vai tôi để an ủi.
3
zàizǒulángshàngzhuàngdàolejiānpáng肩膀
Cô ấy đã va vào vai ở hành lang.