Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 肩膀
肩膀
jiānbǎng
Bờ vai
Hán việt:
khiên bàng
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 肩膀
肩
【jiān】
Vai
膀
【bǎng】
Cánh; bả vai
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 肩膀
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
她
qīngqīng
轻
轻
dì
地
pèng
碰
le
了
pèng
碰
wǒ
我
de
的
jiānbǎng
肩膀
Cô ấy nhẹ nhàng chạm vào vai tôi.
2
tā
他
pāipāi
拍
拍
wǒ
我
de
的
jiānbǎng
肩膀
biǎoshì
表
示
ānwèi
安
慰
。
Anh ấy vỗ nhẹ vào vai tôi để an ủi.
3
tā
她
zài
在
zǒuláng
走
廊
shàng
上
zhuàng
撞
dào
到
le
了
jiānbǎng
肩膀
Cô ấy đã va vào vai ở hành lang.
Từ đã xem