Chi tiết từ vựng

肩膀 【jiān bǎng】

heart
(Phân tích từ 肩膀)
Nghĩa từ: Bờ vai
Hán việt: khiên bàng
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu