Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 泥
泥
ní
Bùn
Hán việt:
nê
Nét bút
丶丶一フ一ノノフ
Số nét
8
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 泥
Luyện tập
Từ ghép
土豆泥
tǔdòu ní
Khoai tây nghiền
Ví dụ
1
tā
他
quánshēn
全
身
dōu
都
shì
是
ní
泥
Cả người anh ấy đều dính bùn.
Từ đã xem