Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 土豆泥
土豆泥
tǔdòu ní
Khoai tây nghiền
Hán việt:
thổ đậu nê
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 土豆泥
土
【tǔ】
Đất
泥
【ní】
Bùn
豆
【dòu】
Hạt đậu, cây đậu
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 土豆泥
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
chī
吃
tǔdòu
土
豆
ní
泥
。
Tôi thích ăn khoai tây nghiền.
2
tǔdòu
土
豆
ní
泥
jiāshàng
加
上
yìdiǎn
一
点
huángyóu
黄
油
wèidào
味
道
gèng
更
hǎo
好
。
Khoai tây nghiền thêm một ít bơ sẽ ngon hơn.
3
zhègè
这
个
tǔdòu
土
豆
ní
泥
zuò
做
dé
得
tài
太
xī
稀
le
了
。
Món khoai tây nghiền này làm quá loãng.
Từ đã xem