Chi tiết từ vựng

土豆泥 【tǔdòuní】

heart
(Phân tích từ 土豆泥)
Nghĩa từ: Khoai tây nghiền
Hán việt: thổ đậu nê
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

xǐhuān
喜欢
chī
tǔdòuní
土豆泥
I like to eat mashed potatoes.
Tôi thích ăn khoai tây nghiền.
tǔdòuní
土豆泥
jiāshàng
加上
yīdiǎn
一点
huángyóu
黄油
wèidào
味道
gènghǎo
更好。
Mashed potatoes taste better with a little butter.
Khoai tây nghiền thêm một ít bơ sẽ ngon hơn.
zhège
这个
tǔdòuní
土豆泥
zuò
tàixī
太稀
le
了。
This mashed potato is made too watery.
Món khoai tây nghiền này làm quá loãng.
Bình luận