土豆泥
tǔdòu ní
Khoai tây nghiền
Hán việt: thổ đậu nê
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xǐhuānchītǔdòu
Tôi thích ăn khoai tây nghiền.
2
tǔdòujiāshàngyìdiǎnhuángyóuwèidàogènghǎo
Khoai tây nghiền thêm một ít bơ sẽ ngon hơn.
3
zhègètǔdòuzuòtàile
Món khoai tây nghiền này làm quá loãng.

Từ đã xem