佩
ノ丨ノフ一丨フ丨
8
HSK1
Danh từ
Từ ghép
Ví dụ
1
我真佩服你的勇气。
Tôi thực sự ngưỡng mộ lòng dũng cảm của bạn.
2
我们都佩服他的才华。
Chúng ta đều ngưỡng mộ tài năng của anh ấy.
3
你的演讲技巧让人佩服。
Kỹ năng thuyết trình của bạn thật đáng ngưỡng mộ.
4
我佩服那些不畏困难的人。
Tôi ngưỡng mộ những người không sợ khó khăn.
5
我佩服你的决断力。
Tôi ngưỡng mộ quyết đoán của bạn.