shǐ
lái, hành trình trên biển
Hán việt: sử
フフ一丨フ一ノ丶
8
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
hěnhuáxiǎoxīnjiàshǐ
Đường trơn trượt, lái xe cẩn thận.
2
jiāotōngdēnghuàilexiǎoxīnjiàshǐ
Đèn giao thông hỏng, lái xe cẩn thận.
3
xiǎoxīnjiàshǐyóuqízàiyǔtiān
Lái xe cẩn thận đặc biệt vào những ngày mưa.
4
suǒyǒujiàshǐzhědōuyīnggāizūnshǒujiāotōngfǎguī
Tất cả các tài xế đều nên tuân thủ luật lệ giao thông.
5
gāosùxíngshǐkěnénghuìzàochéngjiāotōngshìgù
Lái xe với tốc độ cao có thể gây ra tai nạn giao thông.