驾驶
jiàshǐ
lái xe
Hán việt: giá sử
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
hěnhuáxiǎoxīnjiàshǐ驾驶
Đường trơn trượt, lái xe cẩn thận.
2
jiāotōngdēnghuàilexiǎoxīnjiàshǐ驾驶
Đèn giao thông hỏng, lái xe cẩn thận.
3
xiǎoxīnjiàshǐ驾驶yóuqízàiyǔtiān
Lái xe cẩn thận đặc biệt vào những ngày mưa.
4
suǒyǒujiàshǐzhědōuyīnggāizūnshǒujiāotōngfǎguī
Tất cả các tài xế đều nên tuân thủ luật lệ giao thông.