nằm
Hán việt: ngoạ
一丨フ一丨フ丨丶
8
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
zhègefángziyǒuwǔgèwòshì
Ngôi nhà này có năm phòng ngủ.
2
xǐhuānfěnsèdewòshì
Cô ấy thích phòng ngủ màu hồng.
3
wòshìyǒuyīzhāngdàchuángyígèyīguì
Trong phòng ngủ có một giường lớn và một tủ quần áo.
4
wǒmenjiāyǒusāngèwòshì
Nhà chúng tôi có ba phòng ngủ.
5
wòshìdechuānghùcháodōng
Cửa sổ của phòng ngủ hướng về phía đông.
6
jīngchángzàiwòshìkànshū
Tôi thường đọc sách trong phòng ngủ.
7
xǐhuānyǒuyángtáidewòshì
Tôi thích phòng ngủ có ban công.
8
zhèjiānwòshìzhǐyǒu1010píngmǐ
Phòng ngủ này chỉ có 10 mét vuông.
9
zàibùzhìdewòshì
Cô ta đang trang trí phòng ngủ của mình.

Từ đã xem