卧室
wòshì
phòng ngủ
Hán việt: ngoạ thất
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègefángziyǒuwǔgèwòshì卧室
Ngôi nhà này có năm phòng ngủ.
2
xǐhuānfěnsèdewòshì卧室
Cô ấy thích phòng ngủ màu hồng.
3
wòshì卧室yǒuyīzhāngdàchuángyígèyīguì
Trong phòng ngủ có một giường lớn và một tủ quần áo.
4
wǒmenjiāyǒusāngèwòshì卧室
Nhà chúng tôi có ba phòng ngủ.
5
wòshì卧室dechuānghùcháodōng
Cửa sổ của phòng ngủ hướng về phía đông.
6
jīngchángzàiwòshì卧室kànshū
Tôi thường đọc sách trong phòng ngủ.
7
xǐhuānyǒuyángtáidewòshì卧室
Tôi thích phòng ngủ có ban công.
8
zhèjiānwòshì卧室zhǐyǒu1010píngmǐ
Phòng ngủ này chỉ có 10 mét vuông.
9
zàibùzhìdewòshì卧室
Cô ta đang trang trí phòng ngủ của mình.