Chi tiết từ vựng
卧室 【臥室】【wò shì】
(Phân tích từ 卧室)
Nghĩa từ: Phòng ngủ
Hán việt: ngoạ thất
Lượng từ:
间
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
她
喜欢
粉色
的
卧室
Cô ấy thích phòng ngủ màu hồng.
卧室
里
有
一张
大床
和
一个
衣柜
Trong phòng ngủ có một giường lớn và một tủ quần áo.
我们
家有
三个
卧室
Nhà chúng tôi có ba phòng ngủ.
卧室
的
窗户
朝东
Cửa sổ của phòng ngủ hướng về phía đông.
我
经常
在
卧室
里
看书
Tôi thường đọc sách trong phòng ngủ.
我
喜欢
有
阳台
的
卧室
Tôi thích phòng ngủ có ban công.
Bình luận