áng
cao, đắt
Hán việt: ngang
丨フ一一ノフフ丨
8
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
deshǒubiǎohěnángguì
Chiếc đồng hồ của anh ấy rất đắt tiền.

Từ đã xem