Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 昂贵
昂贵
ángguì
Đắt
Hán việt:
ngang quý
Từ trái nghĩa
便宜
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 昂贵
昂
【áng】
cao, đắt
贵
【guì】
đắt, quý giá
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 昂贵
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
de
的
shǒubiǎo
手
表
hěn
很
ángguì
昂贵
Chiếc đồng hồ của anh ấy rất đắt tiền.
Từ đã xem