昂贵
ángguì
Đắt
Hán việt: ngang quý
便宜
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
deshǒubiǎohěnángguì昂贵
Chiếc đồng hồ của anh ấy rất đắt tiền.

Từ đã xem