Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 咐
咐
fù
ra lệnh, chỉ thị
Hán việt:
phó
Nét bút
丨フ一ノ丨一丨丶
Số nét
8
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 咐
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
嘱咐
zhǔfù
Dặn dò, giao phó
Ví dụ
1
qǐng
请
nǐ
你
zhǔfù
嘱
咐
wǒ
我
zuòshén
做
什
me
么
?
Bạn muốn giao cho tôi việc gì?
2
wǒ
我
yǒu
有
yīxiē
一
些
shìqíng
事
情
yào
要
zhǔfù
嘱
咐
nǐ
你
。
Tôi có một số việc muốn nhờ bạn.
3
tā
她
zhǔfù
嘱
咐
wǒmen
我
们
yídìng
一
定
yào
要
ànshí
按
时
wánchéng
完
成
。
Cô ấy giao cho chúng tôi việc chắc chắn phải hoàn thành đúng hạn.
Từ đã xem