ra lệnh, chỉ thị
Hán việt: phó
丨フ一ノ丨一丨丶
8
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
qǐngzhǔfùzuòshénme
Bạn muốn giao cho tôi việc gì?
2
yǒuyīxiēshìqíngyàozhǔfù
Tôi có một số việc muốn nhờ bạn.
3
zhǔfùwǒmenyídìngyàoànshíwánchéng
Cô ấy giao cho chúng tôi việc chắc chắn phải hoàn thành đúng hạn.

Từ đã xem