Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 嘱咐
嘱咐
zhǔfù
Dặn dò, giao phó
Hán việt:
chúc phó
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 嘱咐
Ví dụ
1
qǐng
请
nǐ
你
zhǔfù
嘱咐
wǒ
我
zuò
做
shénme
什
么
?
Bạn muốn giao cho tôi việc gì?
2
wǒ
我
yǒu
有
yīxiē
一
些
shìqíng
事
情
yào
要
zhǔfù
嘱咐
nǐ
你
。
Tôi có một số việc muốn nhờ bạn.
3
tā
她
zhǔfù
嘱咐
wǒmen
我
们
yīdìng
一
定
yào
要
ànshí
按
时
wánchéng
完
成
。
Cô ấy giao cho chúng tôi việc chắc chắn phải hoàn thành đúng hạn.