chàng
trôi chảy, không cản trở
Hán việt: sướng
丨フ一一丨フノノ
8
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
zhèběnxiǎoshuōfēichángchàngxiāo
Cuốn tiểu thuyết này bán rất chạy.