Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 胀
【脹】
胀
zhàng
sưng lên, phồng ra
Hán việt:
trướng
Nét bút
ノフ一一ノ一フ丶
Số nét
8
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 胀
Luyện tập
Từ ghép
肿胀
zhǒngzhàng
Bị sưng
Ví dụ
1
wǒ
我
gǎnjué
感
觉
tóuhūnnǎozhàng
头
昏
脑
胀
。
Tôi cảm thấy đau đầu và choáng váng.
2
tiānqì
天
气
zhème
这
么
rè
热
,
ràng
让
wǒ
我
tóuhūnnǎozhàng
头
昏
脑
胀
。
Thời tiết nóng như thế này khiến tôi đau đầu và chóng mặt.
Từ đã xem