zhàng
sưng lên, phồng ra
Hán việt: trướng
ノフ一一ノ一フ丶
8
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
gǎnjuétóuhūnnǎozhàng
Tôi cảm thấy đau đầu và choáng váng.
2
tiānqìzhèmeràngtóuhūnnǎozhàng
Thời tiết nóng như thế này khiến tôi đau đầu và chóng mặt.

Từ đã xem