肿胀
zhǒngzhàng
Bị sưng
Hán việt: thũng trướng
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
dejiǎoyīnwèishòushāngérzhǒngzhàng肿胀
Chân tôi bị sưng tấy vì bị thương.
2
deliǎnyīnwèiguòmǐnfǎnyìngérzhǒngzhàng肿胀
Mặt anh ấy bị sưng tấy do phản ứng dị ứng.
3
rúguǒshāngkǒuzhǒngzhàng肿胀yīnggāilìjíkànyīshēng
Nếu vết thương sưng tấy, bạn nên ngay lập tức đi xem bác sĩ.

Từ đã xem