Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 肿胀
肿胀
zhǒngzhàng
Bị sưng
Hán việt:
thũng trướng
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 肿胀
肿
【zhǒng】
sưng, phồng
胀
【zhàng】
sưng lên, phồng ra
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 肿胀
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
de
的
jiǎo
脚
yīnwèi
因
为
shòushāng
受
伤
ér
而
zhǒngzhàng
肿胀
Chân tôi bị sưng tấy vì bị thương.
2
tā
他
de
的
liǎn
脸
yīnwèi
因
为
guòmǐnfǎnyìng
过
敏
反
应
ér
而
zhǒngzhàng
肿胀
Mặt anh ấy bị sưng tấy do phản ứng dị ứng.
3
rúguǒ
如
果
shāngkǒu
伤
口
zhǒngzhàng
肿胀
nǐ
你
yīnggāi
应
该
lìjí
立
即
kàn
看
yīshēng
医
生
。
Nếu vết thương sưng tấy, bạn nên ngay lập tức đi xem bác sĩ.
Từ đã xem